
|
|
Ký hiệu:(Serial):
|
1K25TYY |
|
Số:(No.):
|
10 |
|
|
Đơn vị bán hàng:(Seller): Tên đơn vị bán hàng
|
|
|
Mã số thuế:(Tax code): MST đơn vị bán hàng
|
|
|
Địa chỉ:(Address): Địa chỉ đơn vị bán hàng
|
|
|
Điện thoại:(Tel): Điện thoại đơn vị bán hàng
|
Email:: Email đơn vị bán hàng
|
|
|
Số tài khoản:(Account No.):
|
STK đv bán hàng |
Ngân hàng:(Bank):
|
Ngân hàng đơn vị bán hàng |
|
|
|
Họ tên người mua hàng:(Buyer name):
|
|
|
|
Tên đơn vị:(Company name):
|
|
|
|
|
|
Hình thức thanh toán:(Payment method):
|
TM/CK |
|
|
STT (No.)
|
Tên hàng hóa, dịch vụ (Description)
|
Đơn vị tính (Unit)
|
Số lượng (Quantity)
|
Đơn giá (Unit price)
|
Thành tiền (Amount)
|
| A |
B |
C |
1 |
2 |
3 = 1 x 2 |
| 1 |
1 |
|
1 |
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng tiền hàng(Total amount):
|
1 |
|
Thuế suất GTGT(VAT rate):
..........%
|
Tiền thuế GTGT: |
|
|
Tổng cộng tiền thanh toán(Total payment):
|
0 |
|
Số tiền viết bằng chữ(Amount in words):
|
|
|
|
Người mua hàng(Buyer) (Ký, ghi rõ họ tên)
|
Người bán hàng(Seller) (Ký, ghi rõ họ tên)
Ký bởi Tên đơn vị bán hàng
Ký ngày
|
|
| Mã của cơ quan thuế: |
| Đơn vị cung cấp dịch vụ Hóa đơn điện tử: Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội (Viettel), MST: 0100109106, Hotline: 0868.9999.10 |
|
Tra cứu hóa đơn điện tử tại Website:
https://vinvoice.viettel.vn/utilities/invoice-search
. Mã số bí mật: THY8R8XNXVXTR22
|
|